Có 1 kết quả:
先生 xiān sheng ㄒㄧㄢ
xiān sheng ㄒㄧㄢ [xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teacher
(2) husband
(3) doctor (dialect)
(4) CL:位[wei4]
(2) husband
(3) doctor (dialect)
(4) CL:位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0